Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc th�?hạng mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Sh. Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 |
3 | Chengdu Rongcheng | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 |
6 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 |
7 | Zhejiang Professional | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 |
8 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 |
9 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 |
10 | Qingdao West Coast | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
11 | Dalian Young Boy | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 |
12 | Henan Songshan | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 |
13 | Shenzhen Peng City | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 |
14 | Qingdao Hainiu | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 |
16 | Wuhan Three T. | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc được cập nhật đầy đ�?và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin v�?thành tích trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có th�?theo dõi các loại bảng xếp hạng ph�?biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo th�?thức loại trực tiếp, tất c�?đều có sẵn ngay trên website.
Trang web coca88.work t�?hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nhanh chóng, chính xác và d�?dàng tra cứu nhất.
TT: Th�?t�?trên BXH
T: S�?trận Thắng
H: S�?trận Hòa
B: S�?trận Bại
Bóng trắng: S�?Bàn thắng
Bóng đ�? S�?Bàn bại
+/-: Hiệu s�?/p>
Đ: Điểm