Bảng xếp hạng VĐQG Pháp th�?hạng mới nhất
BXH VĐQG Pháp
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | PSG | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 |
5 | Lille | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 |
6 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 |
7 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 |
9 | Lens | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 |
10 | Auxerre | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 |
11 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 |
12 | Rennes | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 |
13 | Nantes | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 |
14 | Angers | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 |
15 | Stade Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 |
16 | Le Havre | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 |
18 | Montpellier | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp được cập nhật đầy đ�?và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin v�?thành tích trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có th�?theo dõi các loại bảng xếp hạng ph�?biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo th�?thức loại trực tiếp, tất c�?đều có sẵn ngay trên website.
Trang web coca88.work t�?hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Pháp nhanh chóng, chính xác và d�?dàng tra cứu nhất.
TT: Th�?t�?trên BXH
T: S�?trận Thắng
H: S�?trận Hòa
B: S�?trận Bại
Bóng trắng: S�?Bàn thắng
Bóng đ�? S�?Bàn bại
+/-: Hiệu s�?/p>
Đ: Điểm