Bảng xếp hạng VĐQG Italia th�?hạng mới nhất
BXH VĐQG Italia
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 |
6 | Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 |
7 | Lazio | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 |
8 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 |
11 | Torino | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 |
14 | Verona | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 |
15 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 |
16 | Parma | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Italia được cập nhật đầy đ�?và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin v�?thành tích trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có th�?theo dõi các loại bảng xếp hạng ph�?biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo th�?thức loại trực tiếp, tất c�?đều có sẵn ngay trên website.
Trang web coca88.work t�?hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Italia nhanh chóng, chính xác và d�?dàng tra cứu nhất.
TT: Th�?t�?trên BXH
T: S�?trận Thắng
H: S�?trận Hòa
B: S�?trận Bại
Bóng trắng: S�?Bàn thắng
Bóng đ�? S�?Bàn bại
+/-: Hiệu s�?/p>
Đ: Điểm