Bảng xếp hạng VĐQG Đức th?hạng mới nhất
BXH VĐQG Đức
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Bayern Munich | 28 | 21 | 5 | 2 | 54 | 68 |
2 | B.Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 62 |
3 | Ein.Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 |
4 | Mainz | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 |
5 | Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 9 | 45 |
6 | M.gladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 4 | 44 |
7 | Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | -6 | 42 |
8 | B.Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 9 | 41 |
9 | Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 7 | 40 |
10 | Wer.Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | -8 | 39 |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | -8 | 39 |
12 | Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 7 | 38 |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 |
14 | Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | -11 | 26 |
16 | Heidenheim | 28 | 6 | 4 | 18 | -21 | 22 |
17 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | -29 | 18 |
18 | Bochum | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Đức được cập nhật đầy đ?và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin v?thành tích trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có th?theo dõi các loại bảng xếp hạng ph?biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo th?thức loại trực tiếp, tất c?đều có sẵn ngay trên website.
Trang web coca88.work t?hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Đức nhanh chóng, chính xác và d?dàng tra cứu nhất.
TT: Th?t?trên BXH
T: S?trận Thắng
H: S?trận Hòa
B: S?trận Bại
Bóng trắng: S?Bàn thắng
Bóng đ? S?Bàn bại
+/-: Hiệu s?/p>
Đ: Điểm