Bảng xếp hạng VĐQG Australia th� hạng mới nhất
BXH VĐQG Australia
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Auckland FC | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 |
2 | Western United | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 |
3 | Melbourne City | 21 | 11 | 4 | 6 | 10 | 37 |
4 | Melb. Victory | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 |
5 | WS Wanderers | 21 | 10 | 5 | 6 | 13 | 35 |
6 | Adelaide Utd | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 |
7 | Sydney FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 10 | 30 |
8 | Macarthur FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 4 | 29 |
9 | Newcastle Jets | 21 | 7 | 5 | 9 | -4 | 26 |
10 | Central Coast | 22 | 5 | 10 | 7 | -14 | 25 |
11 | Wellington Phoenix | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 |
12 | Brisbane Roar | 20 | 2 | 5 | 13 | -17 | 11 |
13 | Perth Glory | 22 | 2 | 5 | 15 | -36 | 11 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia được cập nhật đầy đ� và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin v� thành tí🌱ch trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có th� theo dõi các loại bảng xếp hạng ph� biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & cla🍸usura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo th� thức loại trực tiếp, tất c� đều có sẵn ngay trên website.
Trang web coca88.work t� hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Australia nhanh chóng, chính xác và d� dàng tra cứu nhất.
TT: Th� t� trên BXH
T: S� trận Thắng
H: S� trận Hòa
B: S� trận Bại
Bóng trắng: S� Bàn thắng
Bóng đ�: S� Bàn bại
+/-: Hiệu s�
Đ: Điểm